Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exultant




exultant
[ig'zʌltənt]
tính từ
hân hoan, hoan hỉ, hớn hở, đắc chí, hả hê


/ig'zʌltənt/

tính từ
hân hoan, hoan hỉ, hớn hở, đắc chí, hả hê

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.