Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exécrer


[exécrer]
ngoại động từ
ghét cay ghét đắng; ghê tởm
éxecrer l'odeur du tabac
ghét mùi thuốc lá
phản nghĩa Adorer, aimer, bénir, chérir


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.