Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exécution


[exécution]
danh từ giống cái
sự thi hành, sự chấp hành, sự thực hiện, sự làm
L'exécution d'un ordre
sự thi hành một mệnh lệnh
Exécution d'une décision
sự thi hành một quyết định
Exécution d'un plan
sự thực hiện một kế hoạch
Exécution des travaux
sự thi công
phản nghĩa Inexécution, non-exécution
sự biểu diễn
Exécution d'un morceau de musique
sự biểu diễn một bài nhạc
sự hành hình
(luật há»c, pháp lý) sá»± tịch thu tài sản
L'exécution d'un débiteur
sự tịch thu tài sản một con nợ
homme d'exécution
ngưá»i đã nói là làm
mettre à exécution
thi hành, thực hiện


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.