Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eyas




eyas
['aiəs]
danh từ
(động vật học) chim bồ câu cắt con (bắt từ tổ về để huấn luyện làm chim săn)


/'aiəs/

danh từ
(động vật học) chim bồ câu cắt con (bắt từ tổ về để huấn luyện làm chim săn)

Related search result for "eyas"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.