Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eye-opener




eye-opener
['ai,oupnə]
danh từ
điều làm cho tỉnh ngộ


/ai,oupnə/

danh từ
điều bất ngờ; điều ngạc nhiên; điều làm mờ mắt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.