Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eye-shade




eye-shade
['ai∫eid]
danh từ
cái che mắt (cho đỡ chói)


/'aiʃeid/

danh từ
cái che mắt (cho đỡ chói)
cái chụp đèn

Related search result for "eye-shade"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.