Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eye-winker




eye-winker
['aiwiηkə]
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
(như) eyelash
vật vướng vào làm chớp mắt


/'aiwiɳkə/

danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
(như) eyelash
vật vướng vào làm chớp mắt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.