Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eyesore




eyesore
['aisɔ:]
danh từ
điều chướng mắt; vật chướng mắt


/'aisɔ:/

danh từ
điều chướng mắt; vật chướng mắt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.