Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fabulateur


[fabulateur]
tính từ
hay bịa chuyện
danh từ
kẻ hay bịa chuyện
Les enfants sont souvent des fabulateurs
những đứa trẻ thường là những kẻ hay bịa chuyện


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.