Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
facette


[facette]
danh từ giống cái
mặt nhỏ, mặt
Les facettes d'un diamant
các mặt của viên kim cương
(động vật học) ô mắt
Yeux à facettes
mắt nhiều ô, mắt kép
à facettes
nhiều vẻ
personnage à facettes
nhân vật khó hiểu (tính cách...)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.