Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
facial


[facial]
tính từ
xem face
Nerf facial
dây thần kinh mặt
Les muscles faciaux
cơ mặt
Angle facial
góc mặt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.