Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
factum


[factum]
danh từ giống đực
bài công kích
Des factums politiques
những bài công kích về chính trị


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.