|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fagot
| [fagot] | | danh từ giống đực | | | bó củi | | | (tiếng lóng, biệt ngữ) sinh viên lâm nghiệp | | | (tiếng lóng, biệt ngữ) tù khổ sai | | | (từ cũ; nghĩa cũ) câu chuyện nhảm | | | fagot d'épines | | | người khó tính, người khó chơi | | | il y a fagot et fagot | | | người ba bảy đấng, vật ba bảy hạng | | | sentir le fagot | | | bị nghi là dị giáo | | | vin de derrière les fagots | | | rượu ngon nhất |
|
|
|
|