Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fair-weather




fair-weather
['feə,weðə]
tính từ
chỉ thích hợp lúc thời tiết tốt
phù thịnh
fair-weather friends
bạn phù thịnh, bạn khi vui thì vỗ tay vào


/'feə,weðə/

tính từ
chỉ thích hợp lúc thời tiết tốt
phù thịnh
fair-weather friends bạn phù thịnh, bạn khi vui thì vỗ tay vào

Related search result for "fair-weather"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.