fairly
fairly | ['feəli] | | phó từ | | | công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận | | | khá, kha khá | | | fairly good | | khá tốt | | | to play fairly well | | chơi khá hay | | | hoàn toàn thật sự | | | to be fairly beside oneself | | hoàn toàn không tự kiềm chế được, hoàn toàn không tự chủ được, cuống cả lên (vì mừng...) | | | rõ ràng, rõ rệt |
/'feəli/
phó từ công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận khá, kha khá fairly good khá tốt to play fairly well chơi khá hay hoàn toàn thật sự to be fairly beside oneself hoàn toàn, không tự kiềm chế được, hoàn toàn không tự chủ được, quýnh cả lên (vì mừng...) rõ ràng, rõ rệt
|
|