|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
faiseur
| [faiseur] | | danh từ | | | người làm | | | Faiseur de sacs | | người làm bao | | | Faiseur de vers | | người làm thơ tồi, nhà thơ tồi | | | người khoe khoang khoác lác | | | bon faiseur | | | nhà sản xuất có tiếng | | | faiseuse d'anges | | | bà mụ nạo thai |
|
|
|
|