Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
faiseur


[faiseur]
danh từ
người làm
Faiseur de sacs
người làm bao
Faiseur de vers
người làm thơ tồi, nhà thơ tồi
người khoe khoang khoác lác
bon faiseur
nhà sản xuất có tiếng
faiseuse d'anges
bà mụ nạo thai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.