Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
faithless




faithless
['feiθlis]
tính từ
không có niềm tin, vô đạo
xảo trá, lật lọng
không giữ lời hứa
không tin cậy được


/'feiθlis/

tính từ
không có niềm tin, vô đạo
xảo trá, lật lọng
không giữ lời hứa
không tin cậy được

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "faithless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.