Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
falconry




falconry
['fɔ:lkənri]
danh từ
nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng
sự đi săn bằng chim ưng


/'fɔ:lkənri/

danh từ
nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng
sự đi săn bằng chim ưng

Related search result for "falconry"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.