Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
falsetto




falsetto
[fɔ:l'setou]
danh từ
giọng the thé (đàn ông)
in falsetto; in a falsetto tone
với giọng the thé (thường) giả vờ bực tức
người đàn ông có giọng the thé


/fɔ:l'setou/

danh từ
giọng the thé (đàn ông)
in falsetto; in a falsetto tone với giọng the thé (thường giả vờ bực tức)
người đàn ông có giọng the thé

Related search result for "falsetto"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.