falsification
 | [falsification] |  | danh từ giống cái | | |  | sự làm giả, sự giả mạo, sự pha gian | | |  | Falsification d'écritures | | | sự giả mạo giấy tờ | | |  | Falsification du lait | | | việc pha gian sữa | | |  | (nghĩa bóng) sự bóp méo, sự xuyên tạc | | |  | La falsification de l'histoire | | | sự bóp méo lịch sử | | |  | La falsification de la vérité | | | sự bóp méo sự thật |
|
|