falsifier
 | [falsifier] |  | ngoại động từ | | |  | làm giả, giả mạo, pha gian | | |  | Falsifier des monnaies | | | làm tiền giả | | |  | Falsifier un acte | | | giả mạo chứng thư | | |  | Falsifier du vin | | | pha gian rượu vang | | |  | (nghĩa bóng) xuyên tạc; bóp méo | | |  | Falsifier les paroles de quelqu'un | | | xuyên tạc lời nói của ai | | |  | Falsifier l'histoire | | | bóp méo lịch sử |
|
|