Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
falstool




falstool
['fɔ:lstu:l]
danh từ
ghế đẩu (của giám mục)
ghế mà người ta quỳ lên để cầu kinh
bản đọc kinh


/'fɔ:ldstu:l/

danh từ
ghế đẩu (của giám mục)
ghế cầu kinh (để quỳ gối)
bản đọc kinh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.