Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
faltering




faltering
['fɔ:ltəriη]
tính từ
ấp úng, ngập ngừng (giọng nói...)
loạng choạng (bước đi)
sút kém, nao núng (tinh thần, trí nhớ...)


/'fɔ:ltəriɳ/

tính từ
ấp úng, ngập ngừng (giọng nói...)
loạng choạng (bước đi)
sút kém, nao núng (tinh thần, trí nhớ...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "faltering"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.