Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
familial




familial
[fə'miljəl]
tính từ
(thuộc) gia đình; (thuộc) người trong gia đình


/fə'mijəl/

tính từ
(thuộc) gia đình; (thuộc) người trong gia đình

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "familial"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.