Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
familiarization




familiarization
[fə,miljərai'zei∫n]
Cách viết khác:
familiarisation
[fə,miljərai'zei∫n]
danh từ
sự phổ biến (một vấn đề)
sự làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì...)


/fə,miljərai'zeiʃn/

danh từ
sự phổ biến (một vấn đề)
sự làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.