Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fandango




fandango
[fæn'dæηgou]
danh từ, số nhiều fandangoes
[fæn'dæηgouz]
điệu múa făngđăngô (Tây ban nha)
điều phi lý, việc phi lý


/fæn'dæɳgou/

danh từ, số nhiều fandangoes /fæn'dæɳgouz/
điệu múa făngddăngô (Tây ban nha)

Related search result for "fandango"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.