Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fanfreluche


[fanfreluche]
danh từ giống cái
đồ trang sức nhẹ; đồ trang trí nhẹ (như) tua, diềm...


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.