Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fangless




fangless
['fæηlis]
tính từ
không có răng nanh
không có răng nọc
không có chân răng


/'fæɳlis/

tính từ
không có răng nanh
không có răng nọc
không có chân răng

Related search result for "fangless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.