Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fantasmagorie


[fantasmagorie]
danh từ giống cái
thuật ảo đăng
cảnh huyền hoặc
lối lạm dụng huyền hoặc (trong (văn học) nghệ thuật)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.