Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fantastique


[fantastique]
tính từ
tưởng tượng, hư ảo
Dessin fantastique
bức vẽ hư ảo
quái dị
Des projets fantastiques
những dự án quái dị
(nghĩa rộng) kinh khủng, tuyệt vời
phản nghĩa Réel, vrai. Naturaliste, réaliste. Banal, ordinaire.
danh từ giống đực
cái hư ảo
thể hư ảo (trong (văn học) nghệ thuật)
phản nghĩa Naturalisme, réalisme


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.