Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
far-fetched




far-fetched
['fɑ:'fet∫t]
tính từ
gượng gạo, không tự nhiên
cường điệu
a far-fetched advertisement
quảng cáo cường điệu


/'fɑ:'fetʃt/

tính từ
gượng gạo, không tự nhiên

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.