Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
far-reaching




far-reaching
['fɑ:'ri:t∫iη]
tính từ
có thể áp dụng rộng rãi
có ảnh hưởng sâu rộng


/'fɑ:'ri:tʃiɳ/

tính từ
có thể áp dụng rộng rãi
có ảnh hưởng sâu rộng

Related search result for "far-reaching"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.