Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
far-sighted




far-sighted
['fɑ:'saitid]
tính từ
viễn thị
nhìn xa thấy rộng, biết lo xa


/'fɑ:'saitid/

tính từ
viễn thị
(như) far-seeing

Related search result for "far-sighted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.