Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
farcical




farcical
['fɑ:sikəl]
tính từ
khôi hài, hài hước, lố bịch, nực cười


/'fɑ:sikəl/

tính từ
(thuộc) trò khôi hài; (thuộc) trò hề, có tính chất trò hề
nực cười; lố bịch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "farcical"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.