Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fardel




fardel
['fɑ:dl]
danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ)
gói, bọc
gánh nặng


/'fɑ:dl/

danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ)
gói, bọc
gánh nặng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.