Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
farder


[farder]
ngoại động từ
đánh phấn
Farder un acteur
đánh phấn cho một diễn viên
(nghĩa bóng) che đậy
Farder sa pensée
che đậy ý nghĩ của mình
Farder sa marchandise
(thương nghiệp) giấu hàng xấu xuống đáy thúng, bày hàng tốt lên mặt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.