Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
farina




farina
[fə'rainə]
danh từ
bột (gạo...)
chất bột
(hoá học) tinh bột
(thực vật học) phấn hoa


/fə'rainə/

danh từ
bột (gạo...)
chất (dạng) bột
(hoá học) tinh bột
(thực vật học) phấn hoa

Related search result for "farina"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.