Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
farraginous




farraginous
[fə'rædʒinəs]
tính từ
lẫn lộn, lộn xộn, hỗ lốn


/fə'rædʤinəs/

tính từ
lẫn lộn, lộn xộn, hỗ lốn

Related search result for "farraginous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.