Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fasciner


[fasciner]
ngoại động từ
thôi miên, làm mê đi
(nghĩa bóng) làm mê hồn, quyến rũ
Ses yeux me fascinent
cặp mắt của cô ta làm cho tôi mê hồn
Se laisser fasciner par l'argent
bị tiền bạc quyến rũ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.