Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fastener





fastener
['fɑ:snə]
danh từ
người buộc, người đóng
cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ((cũng) fastening)


/'fɑ:snə/

danh từ
người buộc, người đóng
cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ((cũng) fastening)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fastener"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.