Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fastes


[fastes]
danh từ giống đực số nhiều
kỷ yếu
Les fastes de la marine
kỷ yếu của ngành hàng hải
(sử học) niên biểu
Fastes consulaires
niên biểu các quan chấp chính trị (La Mã)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.