Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fat-guts




fat-guts
['fætgʌts]
danh từ
người to béo đẫy đà


/'fætgʌts/

danh từ
người to béo đẫy đà

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.