Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fate





fate
[feit]
danh từ
thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận
(thần thoại,thần học) thần mệnh
the Fates
ba vị thần mệnh (thần thoại Hy lạp La mã)
điều tất yếu, điều không thể tránh được
nghiệp chướng
sự chết, sự huỷ diệt
a fate worse than death
chết còn sướng hơn
to tempt fate
liều mạng


/feit/

danh từ
thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận
(thần thoại,thần học) thần mệnh
the Fates ba vị thần mệnh (thần thoại Hy lạp La mã)
điều tất yếu, điều không thể tránh được
nghiệp chướng
sự chết, sự huỷ diệt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.