Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fateful




fateful
['feitful]
tính từ
do số mệnh, do định mệnh
quyết định, có những hậu quả quan trọng
gây tai hoạ, hiểm nghèo


/'feitful/

tính từ
(thuộc) số mệnh, tiền định, số đã định trước
tiên đoán
quyết định, có những hậu quả quan trọng
gây tai hoạ, gây chết chóc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fateful"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.