Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fatherless




fatherless
['fɑ:ðəlis]
tính từ
không có cha, không có bố, mồ côi cha


/'fɑ:ðəlis/

tính từ
không có cha, không có bố, mồ côi cha

Related search result for "fatherless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.