Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fathom




fathom
['fæðəm]
danh từ, số nhiều fathom, fathoms
sải (đơn vị đo chiều sâu, bàng 1,82 m)
ngoại động từ
đo mực nước bằng sải
(nghĩa bóng) tìm hiểu, thăm dò
(từ cổ,nghĩa cổ) ôm


/'fæðəm/

danh từ, số nhiều fathom, fathoms
sải (đơn vị đo chiều sâu, bàng 1, 82 m)

ngoại động từ
đo chiều sâu (của nước) bằng sải
(nghĩa bóng) tìm hiểu, thăm dò
(từ cổ,nghĩa cổ) ôm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fathom"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.