Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fathomlessness




fathomlessness
['fæðəmlisnis]
danh từ
tính không thể dò được; tính không thể hiểu được


/'fæθəmlisnis/

danh từ
tính không thể dò được; tính không thể hiểu được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.