Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fatigue-duty


/fə'ti:g'dju:ti/

danh từ, (quân sự)
công tác lao động (ngoài công tác rèn luyện chiến đấu) ((cũng) fatigue)

Related search result for "fatigue-duty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.