Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fatiguing




fatiguing
[fə'ti:giη]
tính từ
làm mệt nhọc, làm kiệt sức


/fə'ti:giɳ/

tính từ
làm mệt nhọc, làm kiệt sức

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.