Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fats




fats
[fæts]
danh từ
(Fats) (dùng (như) số ít) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) fatso
(số nhiều) súc vật vỗ béo để làm thịt


/fæts/

danh từ
(Fats) (dùng như số ít) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) fatso
(số nhiều) súc vật vỗ béo (để giết thịt)

Related search result for "fats"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.